1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ compliment

compliment

/"kɔmplimənt/
Danh từ
  • lời khen, lời ca tụng
  • (số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
    • give him my compliments:

      xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta

    • with Mr. X"s compliments:

      với lời thăm hỏi của ông X, với lòi chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)

  • từ cổ quà tặng, quà biếu, tiền thưởng
Thành ngữ
Động từ
Kỹ thuật
  • phức tạp hóa
Xây dựng
  • khen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận