1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ return

return

/ri"tə:n/
Danh từ
  • sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại
  • vé khứ hồi (cũng return ticket)
  • sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại
  • sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi
  • sự dội lại (của tiếng)
  • sự để lại chỗ cũ
  • bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi)
  • việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử
  • (thường số nhiều) thương nghiệp hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế
  • thể thao quả bóng đánh trả lại quần vợt
  • thể thao trận lượt về, trận đấu gỡ (cũng return match)
  • thể thao miếng đấm trả (đấu gươm)
  • kiến trúc phần thụt vào (tường, mặt nhà)
  • điện học dây về, đường về
  • (thường số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi
  • (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ
Thành ngữ
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • bản kê
  • bản khai tính thuế
  • bản thống kê
  • bản tường trình
  • báo cáo
  • bầu ra
  • biểu
  • cho số lời
  • chọn ra
  • chọn ra (một đại biểu...)
  • chuyến bay khứ hồi
  • chuyến về
  • doanh lợi
  • doanh số
  • gởi trở về hàng hóa
  • hoa lợi
  • kê khai (thu nhập, hàng hóa...)
  • khai
  • kiếm được
  • lời được
  • mang lại
  • mức lời
  • sự bầu cử
  • sự bầu cử (đại biểu...)
  • sự gởi trả lại
  • sự gởi trả lại (hàng hóa hư hao...)
  • sự khai
  • sự trả lại
  • sự trả lại tiền
  • thu nhập
  • tiền lãi
  • tiền lời
  • tờ khai
  • tờ khai (thu nhập...)
  • trả lại (tiền gởi...)
  • trả tiền lại
  • trở lại
  • trở về
  • tuyên cáo
  • về (nhà...)
  • vé khứ hồi
Kỹ thuật
  • phản hồi
  • phím xuống dòng
  • phục hồi
  • sự thu hẹp
  • sự trở lại
  • sự trở về
  • sự xuống dòng
  • tiền lãi
  • trả lại
  • trở lại
  • trở về
Cơ khí - Công trình
  • chuyển động lùi (cắt gọt)
  • sự tái hiện
Hóa học - Vật liệu
  • ống quay trở lại
Xây dựng
  • phím thử làm lại
Điện
  • sự phản hồi
Toán - Tin
  • thông tin phản hồi
  • trả về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận