1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ total

total

/"toutl/
Tính từ
  • tổng cộng, toàn bộ
  • hoàn toàn
Danh từ
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • cộng
  • toàn bộ
  • toàn thể
  • tổng
  • tổng cộng
  • tổng cộng (các khoản chi...)
  • tổng ngạch
  • tổng số
Kỹ thuật
  • toàn bộ
Toán - Tin
  • cộng lại
  • thực hiện tổng
Điện
  • tổng (số)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận