reach
/ri:tʃ/
Danh từ
- sự chìa ra, sự trải ra
- sự với (tay); tầm với
- khoảng rộng, dài rộng (đất...)
- khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt)
- thể thao tầm duỗi tay (để đấm đối phương...)
- nghĩa bóng tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động
- hàng hải đường chạy vát (của thuyền)
Động từ
- với tay, với lấy
- đến, tới, đi đến
- có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến
to reach someone"s conscience:
thấu đến lương tâm ai
- (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra
Nội động từ
- trải ra tới, chạy dài tới
- với tay, với lấy
- đến, tới
Kinh tế
- mức đạt tới
Kỹ thuật
- bán kính ảnh hưởng
- bán kính hoạt động
- đạt được
- đòn tay
- miền
- miền ảnh hưởng
- phạm vi ảnh hưởng
- rầm dọc
- tầm nhìn xa
- với
Xây dựng
- đoạn kênh thẳng
- đoạn sông
- đoạn sông thẳng
- khúc sông
- khuỷu tay
- sự với
- tầm với/ đoạn kênh
Điện tử - Viễn thông
- gọi được (thuê bao)
- liên lạc được
Chủ đề liên quan
Thảo luận