1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reach

reach

/ri:tʃ/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • mức đạt tới
Kỹ thuật
  • bán kính ảnh hưởng
  • bán kính hoạt động
  • đạt được
  • đòn tay
  • miền
  • miền ảnh hưởng
  • phạm vi ảnh hưởng
  • rầm dọc
  • tầm nhìn xa
  • với
Xây dựng
  • đoạn kênh thẳng
  • đoạn sông
  • đoạn sông thẳng
  • khúc sông
  • khuỷu tay
  • sự với
  • tầm với/ đoạn kênh
Điện tử - Viễn thông
  • gọi được (thuê bao)
  • liên lạc được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận