1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ agreement

agreement

/ə"gri:mənt/
Danh từ
  • hiệp định, hiệp nghị
  • hợp đồng, giao kèo
  • sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
  • sự phù hợp, sự hoà hợp
  • ngôn ngữ học sự hợp (cách, giống, số...)
    • to come to an agreement:

      đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định

Thành ngữ
Kinh tế
  • định ước
  • giao kèo (mua bán)
  • hiệp định
  • hiệp ước
  • hợp đồng
  • sự đồng ý
  • sự hợp đồng
  • sự thỏa thuận
  • thỏa thuận
  • thỏa thuận hiệp định
  • thỏa ước
Kỹ thuật
  • định chuẩn
  • định ước
  • giao kèo
  • giao thức
  • hiệp định
  • hợp đồng
  • sự phù hợp
Xây dựng
  • bản thỏa thuận
  • sự thỏa thuận
  • thỏa thuận
  • thỏa thuận hợp đồng
Toán - Tin
  • hợp đồng kinh tế
  • qui ước
  • sự thỏa thuận quy-ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận