1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interest

interest

/"intrist/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • cổ phần
  • cổ quyền
  • lãi
  • lợi ích
  • lợi tức
  • phần vốn tham gia
  • quan tâm
  • quyền lợi
  • quyền sở hữu
  • sản quyền
  • sự hứng thú
  • thích
  • thú vị
  • tiền lãi
  • tiền lời
Kỹ thuật
  • lãi
  • lợi ích
  • lợi tức
  • quyền lợi
Hóa học - Vật liệu
  • sự quan tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận