forged steel:
thép rèn
muscles of steel:
bắp thị rắn như thép
a foe worthy of one"s:
một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
steels fell during the week:
giá cổ phần thép hạ trong tuần
to steel oneself:
cứng rắn lại
to steel one"s heart:
làm cho lòng mình trở nên sắt đá
Thảo luận