1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steel

steel

/sti:l/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
  • nghĩa bóng luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
Kỹ thuật
  • cốt thép
  • luyện thép
  • ngành thép
Xây dựng
  • có thép
  • hàn bằng thép
Giao thông - Vận tải
  • từ lóng chỉ ray
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận