1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worthy

worthy

/"wə:ði/
Tính từ
  • xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người)
    • worthy people:

      người xứng đáng, người đáng kính trọng

  • xứng đáng, thích đáng; thích hợp
  • đáng
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận