1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ note

note

/nout/
Danh từ
Động từ
  • ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy
    • note my words:

      hãy ghi nhớ những lời nói của tôi

  • ghi, ghi chép
  • chú giải, chú thích
Kinh tế
  • chú giải
  • chú giải chú thích
  • chú thích
  • chứng phiếu
  • ghi
  • ghi chép
  • ghi nhớ
  • giấy xác nhận nợ
  • kỳ phiếu
  • lá thư nhỏ
  • lệnh phiếu
  • lời chú giả
  • phiếu
  • phiếu khoán
  • thư nhắn
  • thư nhắn (thư viết ngắn)
Kỹ thuật
  • chú giải
  • chú thích
  • ghi chú
  • ký hiệu
  • lời chú giải
  • lời ghi chép
  • lời ghi chú
  • phiếu
  • sổ ghi đo
  • sự ghi chép
Xây dựng
  • ghi chép
Điện lạnh
  • nốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận