Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ infamy
infamy
/"infəmi/
Danh từ
điều ô nhục, điều bỉ ổi
(như) infamousness
pháp lý
sự mất quyền công dân
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận