1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cold

cold

/kould/
Tính từ
  • lạnh, lạnh lẽo, nguội
  • phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
  • làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
  • yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
    • cold scent:

      hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy

  • mát màu sắc
Thành ngữ
Danh từ
  • sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
  • sự cảm lạnh
Kinh tế
  • lạnh
  • sự lạnh
Kỹ thuật
  • độ làm lạnh
  • độ lạnh
  • lạnh
  • nguội
  • nguội (đã ngắt nguồn)
  • nhiệt độ thấp
  • sự làm lạnh
  • sự lạnh
Y học
  • cảm lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận