1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ comfort

comfort

/"kʌmfət/
Danh từ
Thành ngữ
  • creature comforts
    • đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
    • quân sự những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...)
Động từ
Kỹ thuật
  • an ủi
  • tiện lợi
  • tiện nghi
Xây dựng
  • sự tiện nghi
  • tính tiện nghi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận