1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ creature

creature

/"kri:tʃə/
Danh từ
  • sinh vật, loài vật
  • người, kẻ
  • kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
  • (the creature) rượu uytky; rượu mạnh
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • sinh vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận