1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shoulder

shoulder

/"ʃouldə/
Danh từ
  • vai
  • vai núi, vai chai, vai áo...
  • miếng thịt vai (thịt lợn...)
  • quân sự tư thế bồng súng
Thành ngữ
Động từ
  • che bằng vai, lách, len lỏi
  • vác lên vai; gánh trách nhiệm
  • quân sự bồng súng
Kinh tế
  • lột da vai
  • phần xương bả vai
  • vai
Kỹ thuật
  • gờ
  • làm thành gờ
  • làm thành vai
  • lề đường
  • vai
  • vành tỳ
  • vấu
  • vỉa đường
Cơ khí - Công trình
  • gờ chịu đầu trục
  • khấc lồi
  • vai gờ
  • vai trục
  • vành gờ lồi
Kỹ thuật Ô tô
  • hông vỏ xe
Giao thông - Vận tải
  • lê đường
  • vai nền ba-lát
Xây dựng
  • vai đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận