1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rub

rub

/rʌb/
Danh từ
  • sự cọ xát, sự chà xát
  • sự lau, sự chải
  • sự khó khăn, sự cản trở
  • đá mài (cũng rub stone)
  • thể thao chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
Động từ
Nội động từ
  • cọ, chà xát
  • mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)
  • thể thao chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)
Thành ngữ
Kinh tế
  • chà (qua lỗ sàng)
  • chà xát
Kỹ thuật
  • cọ nhẵn
  • cọ sát
  • cọ xát
  • đánh bóng
  • ma sát
  • mài mòn
  • mài nhẵn
  • sự ma sát
  • sự mài mòn
Xây dựng
  • mài (lớp trát)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận