1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ elbow

elbow

/elbou/
Danh từ
  • khuỷu tay; khuỷu tay áo
  • góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • lượn khúc (đường đi, sông...)
Kỹ thuật
  • khuỷu
  • khuỷu nối
  • khuỷu nối ống
  • khuỷu ống
  • ống cút
  • ống góp
  • ống khuỷu
  • ống nhánh
  • ống nối
Xây dựng
  • khủy tay
Vật lý
  • khuỷu (tay máy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận