elbow
/elbou/
Danh từ
- khuỷu tay; khuỷu tay áo
- góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- lượn khúc (đường đi, sông...)
Kỹ thuật
- khuỷu
- khuỷu nối
- khuỷu nối ống
- khuỷu ống
- ống cút
- ống góp
- ống khuỷu
- ống nhánh
- ống nối
Xây dựng
- khủy tay
Vật lý
- khuỷu (tay máy)
Chủ đề liên quan
Thảo luận