1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crock

crock

/krɔk/
Danh từ
  • bình sành, lọ sành
  • mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
  • ngựa già yếu
  • tiếng lóng người mất sức, người tàn tật; người bất lực
  • xe ọp ẹp, xe cà khổ
  • Scotland cừu cái già
Nội động từ
  • to crock up bị suy yếu, kiệt sức
Động từ
  • làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế
Kỹ thuật
  • cái móc
  • máy hư
  • sự quay tròn
  • sự uốn
  • sự uốn cong
  • sự vênh
  • xấu
Hóa học - Vật liệu
  • chậu sành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận