Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aside
aside
/ə"said/
Phó từ
về một bên, sang một bên
to
stand
aside
:
đứng sang một bên
riêng ra
to
speak
aside
:
nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)
Thành ngữ
aside
from
Anh - Mỹ
ngoài ra, trừ ra
Danh từ
sân khấu
lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận