1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aside

aside

/ə"said/
Phó từ
  • về một bên, sang một bên
  • riêng ra
    • to speak aside:

      nói nhỏ, nói riêng (cho người khác khỏi nghe thấy)

Thành ngữ
Danh từ
  • sân khấu lời nói một mình; lời nói riêng (không để cho diễn viên khác nghe thấy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận