1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rubbing

rubbing

Danh từ
  • sự cọ xát, sự chà xát, sự đánh bóng
Kinh tế
  • sự chà xát
Kỹ thuật
  • bánh mài bóng
  • đánh bóng
  • lau bóng
  • sự cọ sát
  • sự ma sát
Xây dựng
  • mài bóng (đá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận