1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skin

skin

/skin/
Danh từ
  • da, bì
  • vỏ
  • da thú
  • bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)
  • vỏ tàu
Thành ngữ
Động từ
  • lột da
  • bóc vỏ, gọt vỏ
  • lột quần áo (ai)
  • tiếng lóng lừa đảo
  • (thường + over) bọc lại
Nội động từ
  • lột da (rắn)
  • đóng sẹo, lên da non vết thương
  • cởi quần áo
Kinh tế
  • đậy bằng lớp vỏ
  • lột da
  • màng
  • tách vỏ
  • vỏ
  • vỏ bọc giò
  • vỏ bọc lạp xưởng
  • vỏ tàu
Kỹ thuật
  • da
  • lớp bọc
  • lớp mặt (ngoài)
  • lớp ngoài cùng
  • lớp ngời
  • lớp ốp
  • lớp phủ
  • lớp trát
  • lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài
  • lột (da)
  • màng bọc
  • tấm bọc
  • vỏ ngoài
Kỹ thuật Ô tô
  • lớp sơn ngoài (xe)
Xây dựng
  • vỏ
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận