1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outer

outer

/"autə/
Tính từ
  • ở phía ngoài, ở xa hơn
    • the outer space:

      vũ trụ, khoảng không ngoài quyển khí

    • the outer world:

      thế giới vật chất bên ngoài, xã hội bên ngoài

Danh từ
  • vòng ngoài cùng (mục tiêu)
  • phát bắn vào vòng ngoài cùng (của mục tiêu)
Kỹ thuật
  • ngoài
Xây dựng
  • ở phía ngoài
Toán - Tin
  • ở xa hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận