1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ space

space

  • không gian; khoảng thời gian; chỗ
  • action s. không gian tác dụng
  • adjoint s. không gian liên hợp
  • adjunct s. không gian phụ hợp
  • affine s. không gian afin
  • affinely connected s. không gian liên thông afin
  • base s. không gian cơ sở
  • biafine s. không gian song afin
  • bundle s. không gian phân thớ
  • Cartesian s. không gian Ơclit
  • centred affin s. không gian afin có tâm
  • classifying s. không gian phân loại
  • compact s. không gian compac
  • complete s. không gian đủ
  • completely regular s. topologia không gian hoàn toàn chính quy
  • configuration s. không gian cấu hình
  • conjugate s. đại số không gian liên hợp
  • contractible s. không gian co rút được
  • control s. không gian điều khiển
  • covex s. không gian lồi
  • coset s. không gian các lớp
  • covering s. không gian phủ
  • curved s. không gian cong
  • deal s. kỹ thuật vùng chết, vùng không bắt
  • decision s. thống kê không gian các quyết định
  • decomposition s. topologia không gian phân hoạch
  • discrete s. không gian rời rạc
  • dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu
  • elliptic s. không gian eliptic
  • fibre s. không gian phân thớ
  • finite s. không gian hữu hạn
  • finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều
  • flat s. không gian dẹt
  • four dimensional s. không gian bốn chiều
  • generalized s. topologia không gian suy rộng
  • homeomorphic s.s không gian đồng phôi
  • homogeneous s. hình học không gian thuần nhất
  • hyperbolic s. không gian hypebolic
  • isometric s. không gian đẳng cự
  • lacunar(y) s. miền có lỗ hổng
  • lens s. topologia không gian thấu kính
  • linear s. không gian tuyền tính
  • locally convex s. giải tích không gian lồi địa phương
  • loop s. topologia không gian các nút
  • measurable s. không gian đo được
  • measure s. không gian có độ đo
  • metric s. không gian mêtric
  • modular s. không gian môđula
  • neighbourhood s. không gian lân cận
  • non-modular s. hình học không gian không môđula
  • normed s. giải tích không gian định chuẩn
  • null s.
  • one-dimensional s. không gian một chiều
  • parabolic s. không gian parabolic
  • paracompact s. không gian paracompact
  • perpendicular s. không gian trực giao
  • phase s. không gian pha
  • policy s. trchi. không gian các chiến lược
  • product s. không gian tích
  • projective s. hình học không gian xạ ảnh
  • proximity s. không gian lân cận
  • pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit
  • pseudospherical s. không gian giả cầu
  • quintuple s. không gian năm chiều
  • quotient s. không gian thương
  • rational s. không gian hữu tỷ
  • ray s. đại số không gian các tia
  • real s. không gian thực
  • reflexive s. không gian phản xạ
  • regular s. không gian chính quy
  • representation s. không gian biểu diễn
  • ring-like s. topologia không gian giống vành
  • sample s. không gian mẫu
  • separable s. không gian [tách được, khả li]
  • seperated s. không gian tách, không gian Hauxđooc
  • sequence s. không gian các dãy
  • signal s. không gian các tín hiệu
  • simply connected s.s các không gian đơn liên
  • skew-metric s. hình học không gian với mêtric lệch
  • spherical s. không gian cầu
  • state s. không gian trạng thái
  • structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành
  • subprojective s. không gian xạ ảnh dưới
  • symplectic s. không gian đơn hình
  • totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn
  • three-dimensional s. không gian ba chiều
  • topological s. không gian tôpô
  • topologically complete s. không gian đủ tôpô
  • total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ
  • two-dimensional s. không gian hai chiều
  • uniform s. không gian đều
  • unitary s. không gian unita
  • vector s. giải tích không gian vectơ, không gian tuyến tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận