space
- không gian; khoảng thời gian; chỗ
- action s. không gian tác dụng
- adjoint s. không gian liên hợp
- adjunct s. không gian phụ hợp
- affine s. không gian afin
- affinely connected s. không gian liên thông afin
- base s. không gian cơ sở
- biafine s. không gian song afin
- bundle s. không gian phân thớ
- Cartesian s. không gian Ơclit
- centred affin s. không gian afin có tâm
- classifying s. không gian phân loại
- compact s. không gian compac
- complete s. không gian đủ
- completely regular s. topologia không gian hoàn toàn chính quy
- configuration s. không gian cấu hình
- conjugate s. đại số không gian liên hợp
- contractible s. không gian co rút được
- control s. không gian điều khiển
- covex s. không gian lồi
- coset s. không gian các lớp
- covering s. không gian phủ
- curved s. không gian cong
- deal s. kỹ thuật vùng chết, vùng không bắt
- decision s. thống kê không gian các quyết định
- decomposition s. topologia không gian phân hoạch
- discrete s. không gian rời rạc
- dual vector s. không gian vectơ đối ngẫu
- elliptic s. không gian eliptic
- fibre s. không gian phân thớ
- finite s. không gian hữu hạn
- finite dimensional s. không gian hữu hạn chiều
- flat s. không gian dẹt
- four dimensional s. không gian bốn chiều
- generalized s. topologia không gian suy rộng
- homeomorphic s.s không gian đồng phôi
- homogeneous s. hình học không gian thuần nhất
- hyperbolic s. không gian hypebolic
- isometric s. không gian đẳng cự
- lacunar(y) s. miền có lỗ hổng
- lens s. topologia không gian thấu kính
- linear s. không gian tuyền tính
- locally convex s. giải tích không gian lồi địa phương
- loop s. topologia không gian các nút
- measurable s. không gian đo được
- measure s. không gian có độ đo
- metric s. không gian mêtric
- modular s. không gian môđula
- neighbourhood s. không gian lân cận
- non-modular s. hình học không gian không môđula
- normed s. giải tích không gian định chuẩn
- null s.
- one-dimensional s. không gian một chiều
- parabolic s. không gian parabolic
- paracompact s. không gian paracompact
- perpendicular s. không gian trực giao
- phase s. không gian pha
- policy s. trchi. không gian các chiến lược
- product s. không gian tích
- projective s. hình học không gian xạ ảnh
- proximity s. không gian lân cận
- pseudo-Euclidian s. không gian giả Oclit
- pseudospherical s. không gian giả cầu
- quintuple s. không gian năm chiều
- quotient s. không gian thương
- rational s. không gian hữu tỷ
- ray s. đại số không gian các tia
- real s. không gian thực
- reflexive s. không gian phản xạ
- regular s. không gian chính quy
- representation s. không gian biểu diễn
- ring-like s. topologia không gian giống vành
- sample s. không gian mẫu
- separable s. không gian [tách được, khả li]
- seperated s. không gian tách, không gian Hauxđooc
- sequence s. không gian các dãy
- signal s. không gian các tín hiệu
- simply connected s.s các không gian đơn liên
- skew-metric s. hình học không gian với mêtric lệch
- spherical s. không gian cầu
- state s. không gian trạng thái
- structure s. of a ring không gian cấu trúc của một vành
- subprojective s. không gian xạ ảnh dưới
- symplectic s. không gian đơn hình
- totally imbedded s. không gian bị nhúng hoàn toàn
- three-dimensional s. không gian ba chiều
- topological s. không gian tôpô
- topologically complete s. không gian đủ tôpô
- total s. of fibration không gian toàn phần của phân thớ
- two-dimensional s. không gian hai chiều
- uniform s. không gian đều
- unitary s. không gian unita
- vector s. giải tích không gian vectơ, không gian tuyến tính
Chủ đề liên quan
Thảo luận