1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alive

alive

/ə"laiv/
Tính từ
  • sống, còn sống, đang sống
  • vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị
  • nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc
  • nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động
  • hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ
Kỹ thuật
  • có điện
  • đang hoạt động
  • được cấp điện
  • được kích hoạt
  • nóng (dây)
  • mang điện
  • mạng điện
Cơ khí - Công trình
  • còn hiệu lực
Điện lạnh
  • còn hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận