alive
/ə"laiv/
Tính từ
- sống, còn sống, đang sống
- vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị
- nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc
- nhanh nhảu, nhanh nhẹn, sinh động, hoạt động
- hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ
Kỹ thuật
- có điện
- đang hoạt động
- được cấp điện
- được kích hoạt
- nóng (dây)
- mang điện
- mạng điện
Cơ khí - Công trình
- còn hiệu lực
Điện lạnh
- còn hoạt động
Chủ đề liên quan
Thảo luận