1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boat

boat

/bout/
Danh từ
  • tàu thuyền
  • đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
Thành ngữ
Nội động từ
  • đi chơi bằng thuyền
  • đi tàu, đi thuyền
Động từ
  • chở bằng tàu, chở bằng thuyền
Kinh tế
  • tàu
  • tàu thuyền
Kỹ thuật
  • xuồng
Giao thông - Vận tải
  • tàu đánh cá
  • thuyền dánh cá
Cơ khí - Công trình
  • taumasit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận