sail
/seil/
Danh từ
Thành ngữ
Nội động từ
- chạy bằng buồm, chạy bằng máy tàu
- đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)
- bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)
- đi một cách oai vệ (thường nói về phụ nữ...)
Động từ
Kỹ thuật
- buồm
- tàu buồm
Xây dựng
- đi bằng thuyền buồm
Giao thông - Vận tải
- đi biển
- đi thuyền buồm
Chủ đề liên quan
Thảo luận