1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sail

sail

/seil/
Danh từ
  • buồm
  • tàu, thuyền
  • bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)
  • quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)
  • chuyến đi bằng thuyền buồm
Thành ngữ
Nội động từ
  • chạy bằng buồm, chạy bằng máy tàu
  • đi thuyền buồm, đi tàu (người); nhổ neo, xuống tàu (để ra đi)
  • bay lượn, liêng; đi lướt qua, trôi qua (chim, máy...)
  • đi một cách oai vệ (thường nói về phụ nữ...)
Động từ
Kỹ thuật
  • buồm
  • tàu buồm
Xây dựng
  • đi bằng thuyền buồm
Giao thông - Vận tải
  • đi biển
  • đi thuyền buồm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận