1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hoist

hoist

/hɔist/
Danh từ
  • sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
  • thang máy
  • (kỹ thuật cần trục; tời)
Động từ
  • kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
Động tính từ
  • to be hoist with one"s own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình
Kinh tế
  • cần trục
  • máy đỡ
  • máy nâng
  • thang máy chuyển hàng
  • trục tải
Kỹ thuật
  • cấu nâng
  • cơ cấu nâng
  • kéo lên
  • kích lên
  • kích nâng
  • nâng lên
  • máy nâng
  • máy nâng chuyển
  • máy trục
  • palăng
  • palăng cần trục
  • ròng rọc
  • sự nâng
  • sự nâng lên
  • thang máy
Cơ khí - Công trình
  • cẩu
Vật lý
  • tời lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận