1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ flag

flag

/"flæg/
Danh từ
  • phiến đá lát đường (cũng flag stone)
  • (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến
  • lông cánh (chin) (cũng flag feather)
  • cờ
  • đuôi cờ (của một loại chó săn)
  • hàng hải cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)
Động từ
  • lát bằng đá phiến
  • trang hoàng bằng cờ; treo cờ
  • ra hiệu bằng cờ
  • đánh dấu bằng cờ
Thành ngữ
Nội động từ
  • yếu đi, giảm sút; héo đi
  • lả đi
  • trở nên nhạt nhẽo
Kinh tế
  • cờ hiệu
  • đồ thị (dạng ngọn cờ)
  • thuyền kỳ
  • thuyền tịch
Kỹ thuật
  • bộ chỉ báo
  • đá lát đường
  • dán nhãn
  • dấu hiệu
  • lớp đá
  • lớp đá lát
  • lớp đá mỏng
  • nhãn
  • phiến đá
  • tấm lát đường
Toán - Tin
  • dán cờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận