flag
/"flæg/
Danh từ
Động từ
- lát bằng đá phiến
- trang hoàng bằng cờ; treo cờ
- ra hiệu bằng cờ
- đánh dấu bằng cờ
Thành ngữ
Nội động từ
- yếu đi, giảm sút; héo đi
nhiệt tình không bao giờ giảm sút
- lả đi
- trở nên nhạt nhẽo
câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc
Kinh tế
- cờ hiệu
- đồ thị (dạng ngọn cờ)
- thuyền kỳ
- thuyền tịch
Kỹ thuật
- bộ chỉ báo
- đá lát đường
- dán nhãn
- dấu hiệu
- lớp đá
- lớp đá lát
- lớp đá mỏng
- nhãn
- phiến đá
- tấm lát đường
Toán - Tin
- dán cờ
Chủ đề liên quan
Thảo luận