Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enthusiasm
enthusiasm
/in"θju:ziæzm/
Danh từ
sự hăng hái, sự nhiệt tình
Kỹ thuật
nhiệt tình
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận