1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enthusiasm

enthusiasm

/in"θju:ziæzm/
Danh từ
  • sự hăng hái, sự nhiệt tình
Kỹ thuật
  • nhiệt tình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận