1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ticket

ticket

/"tikit/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
  • phát vé, phát phiếu
Kinh tế
  • dán nhãn
  • nhãn (ghi tên hàng, quy cách, giá cả...)
  • nhãn hiệu
  • phiếu
  • vé (tàu hỏa, xe buýt, ca kịch..)
Kỹ thuật
  • nhãn
  • phiếu
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận