1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thick

thick

/θik/
Tính từ
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Kinh tế
  • đặc
  • dày
  • sền sệt
Kỹ thuật
  • đậm đặc chất lỏng
  • dày
  • dày đặc
  • rậm rạp
  • u ám (trời)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận