thick
/θik/
Tính từ
- dày
- to, mập
- đặc, sền sệt
- dày đặc, rậm, rậm rạp
- ngu đần, đần độn
- không rõ, lè nhè
- thân, thân thiết
- quán nhiều, thái quá
Thành ngữ
Phó từ
Danh từ
Kinh tế
- đặc
- dày
- sền sệt
Kỹ thuật
- đậm đặc chất lỏng
- dày
- dày đặc
- rậm rạp
- u ám (trời)
Chủ đề liên quan
Thảo luận