Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thieves
thieves
/θi:f/
Danh từ
kẻ trộm, kẻ cắp
to
cry
out
thieves
:
kêu trộm, hô hoán kẻ trộm
Thành ngữ
to
set
a
thief
to
catch
thief
dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
thieves"
Latin
(xem) Latin
Thảo luận
Thảo luận