1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thieves

thieves

/θi:f/
Danh từ
  • kẻ trộm, kẻ cắp
Thành ngữ
  • to set a thief to catch thief
    • dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn
  • thieves" Latin
    • (xem) Latin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận