1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ latin

latin

/"lætin/
Danh từ
  • người La-tinh
  • tiếng La-tinh
Tính từ
  • Rô-ma (xưa gọi là Latium)
  • La-tinh
    • the latin peoples:

      những dân tộc thuộc nền văn hoá La-tinh (như Pháp, Tây-ban-nha, Y, Bồ-ddào-nha, Ru-ma-ni)

    • latin America:

      Châu mỹ La-tinh

    • latin Quarter:

      xóm La-tinh (khu các trường đại học, có nhiều sinh viên ở Pa-ri)

Kỹ thuật
  • latinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận