1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarter

quarter

/"kwɔ:tə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Kinh tế
  • một phần tư thước Anh
  • 15 phút
  • đồng 25 xen
  • giới
  • giới (khoa học, công nghệ, buôn bán)
  • góc tạ
  • hai cắc rưỡi
  • hai mươi lăm xu
  • khu (phố)
  • một khắc
  • một phần tư
  • một phần tư đô la
  • một phần tư đô la Mỹ
  • một phần tư tạ
  • một quý
  • mười lăm phút
  • phường
  • tam cá nguyệt
Kỹ thuật
  • chỗ ở
  • một phần tư
  • ô phố
  • phường
  • phường trại lính
  • tấm vuông
Giao thông - Vận tải
  • khoang ở
Toán - Tin
  • khúc gỗ vuông
Điện lạnh
  • phần tư
Xây dựng
  • trại lính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận