Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hind
hind
/haind/
Danh từ
động vật
hươu cái
tá điền
người quê mùa cục mịch
Tính từ
sau, ở đằng sau
hind
leg
:
chân sau
hind
wheel
:
bánh xe sau
Kinh tế
phần tư con thịt sau
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận