1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hind

hind

/haind/
Danh từ
  • tá điền
  • người quê mùa cục mịch
Tính từ
Kinh tế
  • phần tư con thịt sau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận