1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fore

fore

/fɔ:/
Danh từ
Thành ngữ
  • to the fore
    • sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng
    • còn sống
    • nổi bật (địa vị, vị trí)
  • to come to the fore
    • giữ địa vị lânh đạo
Tính từ
  • ở phía trước, đằng trước
  • hàng hải ở mũi tàu
Phó từ
  • hàng hải ở đằng trước, ở đằng mũi tàu
Thán từ
Giới từ
Kỹ thuật
  • đằng trước
  • phần trước
  • phía trước
Giao thông - Vận tải
  • phía mũi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận