Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fore
fore
/fɔ:/
Danh từ
phần trước
hàng hải
nùi tàu
Thành ngữ
to
the
fore
sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng
còn sống
nổi bật (địa vị, vị trí)
to
come
to
the
fore
giữ địa vị lânh đạo
Tính từ
ở phía trước, đằng trước
hàng hải
ở mũi tàu
Phó từ
hàng hải
ở đằng trước, ở đằng mũi tàu
Thán từ
thể thao
lui ra
golf
Giới từ
thơ ca
(như) before
Kỹ thuật
đằng trước
phần trước
phía trước
Giao thông - Vận tải
phía mũi
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thể thao
Golf
Thơ ca
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận