Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ utterance
utterance
/" t r ns/
Danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
cách nói
clear
utterance
:
cách nói rõ ràng
(số nhiều) lời; lời phát biểu
Thảo luận
Thảo luận