Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ forest
forest
/"fɔrist/
Danh từ
rừng
pháp lý
rừng săn bắn
Động từ
trồng cây ở; biến thành rừng; trồng cây gây rừng
Kỹ thuật
rừng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận