layer
/"leiə/
Danh từ
Động từ
- sắp từng lớp, sắp từng tầng
- chiết cành
Nội động từ
- ngả, ngả rạp xuống (lúa)
Kinh tế
- bản mỏng
- lớp
- sự xếp đặt
Kỹ thuật
- bậc
- hàng xây gạch
- lát
- lớp
- lớp kẹp
- lớp mỏng
- lớp xây
- lớp xen giữa
- lớp, tầng
- phiến mỏng
- vỉa
Toán - Tin
- sắp lớp
- tầng, lớp
Chủ đề liên quan
Thảo luận