1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ layer

layer

/"leiə/
Danh từ
  • người đặt, người gài (bẫy)
  • lớp
  • cành chiết
  • mái đẻ (trứng)
  • đầm nuôi trai
  • trắc địa tầng đất, địa tầng
  • (số nhiều) dải lúa bị rạp
Động từ
  • sắp từng lớp, sắp từng tầng
  • chiết cành
Nội động từ
  • ngả, ngả rạp xuống (lúa)
Kinh tế
  • bản mỏng
  • lớp
  • sự xếp đặt
Kỹ thuật
  • bậc
  • hàng xây gạch
  • lát
  • lớp
  • lớp kẹp
  • lớp mỏng
  • lớp xây
  • lớp xen giữa
  • lớp, tầng
  • phiến mỏng
  • vỉa
Toán - Tin
  • sắp lớp
  • tầng, lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận