don"t breathe a word of this:
đừng nói lộ ra một lời nào về việc này
to breathe a sigh:
thở dài
to breathe one"s last [breath]:
trút hơi thở cuối cùng, chết
to breathe new life into:
truyền sức sống mới cho
to breathe innocence:
tỏ ra ngây thơ
to breathe simplicity:
biểu lộ sự giản dị
to breathe a horse:
để cho ngựa nghỉ lấy hơi
to breathe in:
thở vào, hít vào
to breathe out:
thở ra
to breathe hard:
thở hổn hển, thở gấp
to breathe again:
lại thở được; hoàn hồn, hết sợ
Thảo luận