1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sigh

sigh

/sai/
Danh từ
  • tiếng thở dài
    • a sigh of relief:

      tiếng thở dài nhẹ nhõm, tiếng thở dài khoan khoái

Động từ
Xây dựng
  • thở dài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận