Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sighing
sighing
/"saiiɳ/
Tính từ
thở dài sườn sượt
rì rào
Thảo luận
Thảo luận