1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sighing

sighing

/"saiiɳ/
Tính từ
  • thở dài sườn sượt
  • rì rào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận