relief
/ri"li:f/
Danh từ
- sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
- sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
- sự giải vây (một thành phố...)
- sự thay phiên, sự đổi gác
- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
- cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng
Kinh tế
- bớt
- giảm
- sự giảm áp suất
- sự tháo dỡ
Kỹ thuật
- địa hình
- độ hở
- góc hớt lưng
- góc khe hở
- góc sau (dụng cụ cắt)
- khoảng hở
- mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
- sự chạm nổi
- sự đỡ tải
- sự giảm áp
- sự giảm nhẹ
- sự hớt lưng
- sự mài hớt lưng
Xây dựng
- biểu thị địa hình
- chạm nổi
- địa hình bộ phận
- địa hình địa phương
- hình chạm nổi
- hình đắp nổi
- sự đáp nổi
- vẽ địa hình
Chủ đề liên quan
Thảo luận