1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relief

relief

/ri"li:f/
Danh từ
  • sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu)
  • sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu viện
  • sự giải vây (một thành phố...)
  • sự thay phiên, sự đổi gác
  • sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); sự sửa lại, sự uốn nắn (những cái bất công...)
  • cái làm cho vui lên; cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt; cái làm cho đỡ căng thẳng
Kinh tế
  • bớt
  • giảm
  • sự giảm áp suất
  • sự tháo dỡ
Kỹ thuật
  • địa hình
  • độ hở
  • góc hớt lưng
  • góc khe hở
  • góc sau (dụng cụ cắt)
  • khoảng hở
  • mặt hớt lưng (dụng cụ cắt)
  • sự chạm nổi
  • sự đỡ tải
  • sự giảm áp
  • sự giảm nhẹ
  • sự hớt lưng
  • sự mài hớt lưng
Xây dựng
  • biểu thị địa hình
  • chạm nổi
  • địa hình bộ phận
  • địa hình địa phương
  • hình chạm nổi
  • hình đắp nổi
  • sự đáp nổi
  • vẽ địa hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận