1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provide

provide

/provide/
Nội động từ
  • (thường + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng
    • to provide for an entertaiment:

      chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi

    • to provide against an attack:

      chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công

  • (thường + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
Động từ
Kinh tế
  • chuẩn bị đầy đủ
  • cung cấp đầy đủ
Kỹ thuật
  • cung cấp
  • lắp ráp
  • lo liệu cho
  • nhà cung cấp
Toán - Tin
  • quản lý viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận