held
/hould/
Danh từ
- khoang (của tàu thuỷ)
- sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
- vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa
- nghĩa bóng sự nắm được, sự hiểu thấu
- nghĩa bóng ảnh hưởng
- Anh - Mỹ đồn ải, thành luỹ, pháo đài
- Anh - Mỹ sự giam cầm
- Anh - Mỹ nhà lao, nhà tù
Động từ
- cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững
- giữ, ở (trong một tư thế nào đó)
- chứa, chứa đựng
- giữ, nén, nín, kìm lại
- bắt phải giữ lời hứa
- choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn
- có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng
- tổ chức, tiến hành
- nói, đúng (những lời lẽ...)
- theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo
- Anh - Mỹ giam giữ (ai)
- (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...)
Nội động từ
- tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn
- có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng (cũng to hold good, to hold true)
- (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc (nghĩa đen) & nghĩa bóng
- tiếng lóng (thường phủ định + with) tán thành
- từ cổ hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!
Thành ngữ
- to hold back
- ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
- giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
- do dự, ngập ngừng
- (+ from) cố ngăn, cố nén
- to hold down
- to hold forth
- to hold in
- nói chắc, dám chắc
- giam giữ
- nén lại, kìm lại, dằn lại
- to hold off
- giữ không cho lại gần; giữ cách xa
- chậm lại, nán lại
- to hold on
- nắm chặt, giữ chặt, bám chặt
- giữ máy không cắt (dây nói)
- to hold out
- giơ ra, đưa ra
- chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
- Anh - Mỹ tiếng lóng không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
- to hold over
- để chậm lại, đình lại, hoàn lại
- ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
- to hold together
- gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
- gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
- to hold up
- to hold aloof
- (xem) loof
- hold hard!
- đứng lại!
- hold on!
- ngừng!
- to hold one"s own
- (xem) own
- to hold something over somebody
- luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai
- to hold water
- kín không rò (thùng)
- đứng vững được (lập luận...)
Chủ đề liên quan
Thảo luận