1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ held

held

/hould/
Danh từ
  • khoang (của tàu thuỷ)
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to hold back
    • ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại
    • giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...)
    • do dự, ngập ngừng
    • (+ from) cố ngăn, cố nén
  • to hold down
    • bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức
    • cúi (đầu)
    • Anh - Mỹ tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...)
  • to hold forth
    • đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...)
    • nói; hò hét diễn thuyết (thường xấu)
  • to hold in
    • nói chắc, dám chắc
    • giam giữ
    • nén lại, kìm lại, dằn lại
  • to hold off
    • giữ không cho lại gần; giữ cách xa
    • chậm lại, nán lại
  • to hold on
    • nắm chặt, giữ chặt, bám chặt
    • giữ máy không cắt (dây nói)
  • to hold out
    • giơ ra, đưa ra
    • chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...)
    • Anh - Mỹ tiếng lóng không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho)
  • to hold over
    • để chậm lại, đình lại, hoàn lại
    • ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ
  • to hold together
    • gắn lại với nhau, giữ lại với nhau
    • gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau
  • to hold up
    • đưa lên, giơ lên
    • đỡ, chống đỡ
    • vẫn vững, vẫn duy trì
    • vẫn đứng vững, không ngã ngựa
    • nêu ra, phô ra, đưa ra
    • chặn đứng (ô tô...) ăn cướp
    • làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...)
  • to hold aloof
    • (xem) loof
  • hold hard!
    • đứng lại!
  • hold on!
    • ngừng!
  • to hold one"s own
    • (xem) own
  • to hold something over somebody
    • luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai
  • to hold water
    • kín không rò (thùng)
    • đứng vững được (lập luận...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận