1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anchor

anchor

/"æɳkə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
Kinh tế
  • cái neo
  • mỏ neo
Kỹ thuật
  • cái neo, A means by which something is held firmly in place; specific uses include: a piling or block that serves as the base of a guy wire or similar support for holding building structures in place..
  • cọc neo
  • neo
  • nút cuối
  • nút ngoại vi
  • mấu neo
  • mỏ neo
  • thả neo
  • thiết bị neo
Cơ khí - Công trình
  • bắt chặt bằng neo
Xây dựng
  • neo/mỏ neo
Toán - Tin
  • mẩu neo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận