anchor
/"æɳkə/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
- hàng hải bỏ neo, thả neo
Kinh tế
- cái neo
- mỏ neo
Kỹ thuật
- cái neo, A means by which something is held firmly in place; specific uses include: a piling or block that serves as the base of a guy wire or similar support for holding building structures in place..
- cọc neo
- neo
- nút cuối
- nút ngoại vi
- mấu neo
- mỏ neo
- thả neo
- thiết bị neo
Cơ khí - Công trình
- bắt chặt bằng neo
Xây dựng
- neo/mỏ neo
Toán - Tin
- mẩu neo
Chủ đề liên quan
Thảo luận