1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ windward

windward

/"windw d/
Tính từ
Danh từ
  • phía có gió
Kỹ thuật
  • phía gió
Xây dựng
  • đầu gió
  • hứng gió
  • phía có gió
  • phía đón gió
Giao thông - Vận tải
  • hướng gió
  • về hướng gió
  • về phía gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận