Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ windward
windward
/"windw d/
Tính từ
về phía gió
the
windward
side
:
phía có gió
Danh từ
phía có gió
Kỹ thuật
phía gió
Xây dựng
đầu gió
hứng gió
phía có gió
phía đón gió
Giao thông - Vận tải
hướng gió
về hướng gió
về phía gió
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận