1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weigh

weigh

/wei/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
Thành ngữ
  • to weigh down
    • đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác)
    • đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù)
    • làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu
  • to weigh in
    • thể thao được cân trước khi đua (dô kề)
  • to weigh in with
    • viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • to weigh out
Kinh tế
  • sự cân
Kỹ thuật
  • cái cân
  • nặng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận