1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ precision

precision

/pri"siʤn/
Danh từ
  • sự đúng, sự chính xác; tính đúng, tính chính xác; độ chính xác
  • đúng, chính xác
Kinh tế
  • sự chính xác
Kỹ thuật
  • độ chính xác
  • độ mịn
  • độ nét
  • độ rõ
  • sự chính xác
Toán - Tin
  • chiều dài một từ
  • độ chúnh xác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận