1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ balance

balance

/"bæləns/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
  • làm cho cân xứng
  • cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
  • thương nghiệp quyết toán
Nội động từ
Kinh tế
  • bảng cân đối
  • cái cân
  • cân
  • cân bằng
  • cán cân
  • sai ngạch
  • số dư
  • sự cân đối
Kỹ thuật
  • bản quyết toán
  • cái cân
  • cân chính xác
  • đĩa cân
  • điều chỉnh đúng
  • điều hòa
  • đối trọng
  • làm cân bằng
  • số dư
  • sự bình sai
  • sự cân bằng
  • sự cân đối
  • thăng bằng
  • thiết bị cân
  • trạng thái cân bằng
Xây dựng
  • biểu cân đối
Toán - Tin
  • cán cân
Vật lý
  • cân nhạy
  • quả lắc đồng hồ
Cơ khí - Công trình
  • sự thăng bằng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận