1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ due

due

/dju:/
Danh từ
  • quyền được hưởng; cái được hưởng
  • món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả
  • (số nhiều) thuế
  • (số nhiều) hội phí, đoàn phí
Thành ngữ
Tính từ
Phó từ
Kinh tế
  • cái được hưởng
  • cái được quyền hưởng
  • cái phải trả
  • có thể đòi được
  • đáo hạn
  • đến kỳ trả
  • mãn hạn
  • món nợ
  • phải trả
  • quyền được hưởng
  • tiền nợ
Kỹ thuật
  • xứng đáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận